Bảo vệ vết thương 360° và tránh ma sát tại vết mổ
Loại A được làm bằng polyurethane có khả năng tương thích sinh học tốt; Loại B được làm bằng silicone có khả năng tương thích sinh học tốt
Cách ly vị trí rạch khỏi nội tạng bụng để giảm biến chứng sau phẫu thuật
Đường rạch mở tối đa để tạo ra vùng phẫu thuật thông thoáng, bảo vệ vết mổ khỏi bị tổn thương, giảm thời gian phẫu thuật và cải thiện chất lượng phẫu thuật
Duy trì độ ẩm ở rìa vết thương
Độ căng đồng đều để giảm tổn thương mô
Ngăn ngừa khối u di chuyển trên vết thương
Ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ
Ngăn ngừa tổn thương mô do phẫu thuật sai cách
Người mẫu | Đặc điểm kỹ thuật | Đường kính bên trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Đường kính kênh (mm) | Chiều dài kênh (mm) |
A | A-60 | 70 | 60 | 60 | 150 |
A-80 | 90 | 80 | 80 | 150 | |
A-120 | 130 | 120 | 120 | 250 | |
A-150 | 160 | 150 | 150 | 250 | |
A-180 | 190 | 180 | 180 | 250 | |
A-220 | 230 | 220 | 220 | 250 |